Đang hiển thị: CH Hồi giáo Mauritanie - Tem bưu chính (1970 - 1979) - 282 tem.
16. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
16. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 387 | JL | 5Fr | Đa sắc | Sternocera interrupta | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 388 | JM | 10Fr | Đa sắc | Anoplocnemis curvipes | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 389 | JN | 20Fr | Đa sắc | Julodis aequinoctialis | 1,18 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 390 | JO | 30Fr | Đa sắc | Thermophilum sexmaculatum marginatum | 1,77 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 391 | JP | 40Fr | Đa sắc | Plocaederus denticornis | 3,53 | - | 1,18 | - | USD |
|
|||||||
| 387‑391 | 7,95 | - | 2,94 | - | USD |
11. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
15. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 12½
22. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
6. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
17. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
21. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
28. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 12½
7. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
8. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
22. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 12¾
18. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
16. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
8. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 12
13. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
2. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
11. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
10. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
14. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
8. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
17. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
